Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Caregiver"

noun
Caregiver for the sick
/ˈkerˌɡɪvər fɔːr ðə sɪk/

giúp việc chăm sóc người bệnh

noun
caregiver
/ˈkerɡɪvər/

người chăm sóc

noun
caregivers
/ˈkerˌɡɪvərz/

người chăm sóc

noun
family caregiver
/ˈfæmɪli ˈkɛrɪˌkɛər/

người chăm sóc gia đình

noun
main caregiver
/meɪn ˈkɛrˌɪˌɡɜr/

người chăm sóc chính

noun
primary caregiver
/ˈpraɪˌmɛri ˈkɛrˌɡeɪvər/

người chăm sóc chính

noun
full-time caregiver
/fʊl taɪm ˈkɛrˌɡiːvər/

người chăm sóc toàn thời gian

noun
animal caregiver
/ˈænɪml ˈkɛrɪˌɡɪvər/

người chăm sóc động vật

noun
male caregiver
/meɪl ˈkeəɡɪvə/

Người chăm sóc nam

noun
sole caregiver
/soʊl ˈkɛrˌɡeɪvər/

Người chăm sóc duy nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY