Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Carefree"

noun
Carefree Person
/ˈkerfriː ˈpɜːrsən/

Người vô tư

noun
carefree tourist
/ˈkerfri ˈtʊrɪst/

du khách vô tư

noun
Carefree childhood
/ˈkerˌfri ˈtʃaɪldˌhʊd/

Tuổi thơ không nhàm chán

noun
Carefree competition
/ˈkerfri ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

Cạnh tranh vô tư

adverb
carefreely
/ˈkɛrˌfriːli/

không lo lắng, vui vẻ, thoải mái

noun
carefreeness
/ˈkɛərˌfriːnəs/

tính vô tư, thái độ không lo âu

adjective
carefree
/ˈkɛərfriː/

Vô tư, không lo lắng

adjective
carefree
/ˈkɛəfriː/

vô tư, không lo âu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY