Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Carefree"

noun
Carefree Person
/ˈkerfriː ˈpɜːrsən/

Người vô tư

noun
carefree tourist
/ˈkerfri ˈtʊrɪst/

du khách vô tư

noun
Carefree childhood
/ˈkerˌfri ˈtʃaɪldˌhʊd/

Tuổi thơ không nhàm chán

noun
Carefree competition
/ˈkerfri ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

Cạnh tranh vô tư

adverb
carefreely
/ˈkɛrˌfriːli/

không lo lắng, vui vẻ, thoải mái

noun
carefreeness
/ˈkɛərˌfriːnəs/

tính vô tư, thái độ không lo âu

adjective
carefree
/ˈkɛərfriː/

Vô tư, không lo lắng

adjective
carefree
/ˈkɛəfriː/

vô tư, không lo âu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY