The car promotion includes a discount and free accessories.
Dịch: Chương trình khuyến mãi xe hơi bao gồm giảm giá và phụ kiện miễn phí.
They are running a car promotion to boost sales.
Dịch: Họ đang thực hiện một chương trình khuyến mãi xe hơi để tăng doanh số.
điểm châm hoặc lỗ thủng trên cơ thể để đeo trang sức như khuyên tai hoặc khuyên mũi