Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Calorie"

noun
calorie burning
/ˈkæləri ˈbɜːrnɪŋ/

Đốt cháy calo

adjective
Low-calorie
/ˈloʊ ˈkæləri/

ít calo

noun
essential calorie source
/ɪˈsenʃəl ˈkæləri sɔːrs/

Nguồn cung cấp calo cần thiết

noun
negative calorie balance
/ˈneɡətɪv ˈkæləri ˈbæləns/

Thặng dư calo âm, trạng thái tiêu thụ ít calo hơn lượng calo tiêu thụ, dẫn đến giảm cân

noun
calorie restriction
/ˈkæl.ə.ri rɪˈstrɪk.ʃən/

giới hạn calo

noun
caloric deficit
/kəˈlɔːrɪk ˈdɛfɪsɪt/

tình trạng thiếu calorie

noun
calories
/ˈkæl.ə.ri/

calo

noun
calorie-dense food
/ˈkæl.ə.ri dɛn(t)s fuːd/

Thực phẩm giàu calo

noun
calorie
/ˈkæl.ə.ri/

calo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

16/09/2025

feat

/fiːt/

sự kỳ diệu, thành tích, công trạng, chiến công

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY