I love hanging out with my friends in the cafe district.
Dịch: Tôi thích đi chơi với bạn bè ở khu phố cà phê.
The cafe district is always bustling with activity.
Dịch: Khu phố cà phê luôn nhộn nhịp với các hoạt động.
Phố cà phê
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phân phối tần số
đại dương lạnh lẽo
máy xay cà phê
hứa hẹn, cam kết
Lũ quét
phim xã hội học
nền kinh tế phát triển
phô trương sự giàu có, thể hiện sự xa hoa