Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "COLA"

noun
accolades
/ˈækəleɪdz/

Lời khen ngợi, sự tán dương

noun
chocolate milk
/ˈtʃɒklət mɪlk/

sữa socola

noun
chocolate drink
/ˈtʃɒk.lət drɪŋk/

Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon

verb
received accolades
/rɪˈsiːvd ˈæk.ə.leɪdz/

nhận được lời khen ngợi hoặc vinh danh

noun
chocolate piece
/ˈtʃɒk.əl.ət piːs/

miếng sô cô la

noun
hot chocolate
/hɒt ˈʧɒklət/

sô cô la nóng

noun
bột cacao
/boʊt kɑːˈkoʊ/

bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.

noun
bittersweet chocolate
/ˈbɪtərˌswit ˈtʃɔkələt/

sô cô la đắng ngọt

noun
chocolate fruit
/ˈtʃɒk.ə.lət fruːt/

quả sô cô la

noun
chocolate square
/ˈtʃɒk.əl.ət skwɛr/

khối sô cô la

noun
chocolate cake
/ˈtʃɒk.əl.ət keɪk/

bánh sô cô la

noun
sweet chocolate
/swiːt ˈʧɒk.lət/

sô cô la ngọt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY