noun
accolades
Lời khen ngợi, sự tán dương
noun
chocolate drink
Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon
verb
received accolades
nhận được lời khen ngợi hoặc vinh danh
noun
bột cacao
bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.