Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "COA"

noun
coastal economy
/ˈkoʊstl ɪˈkɑːnəmi/

nền kinh tế ven biển

noun
Coastal evening
/ˈkoʊstl ˈivnɪŋ/

Buổi tối ven biển

noun
Strength coach
/strɛŋθ koʊtʃ/

Huấn luyện viên thể lực

noun
charcoal bikini
/ˈtʃɑːrkoʊl bɪˈkiːni/

bikini than chì

noun
hockey coach
/ˈhɒki koʊtʃ/

Huấn luyện viên khúc côn cầu

noun
housecoat
/ˈhaʊs.koʊt/

áo choàng mặc ở nhà

noun
coastal walk
/ˈkoʊstl wɔːk/

đi bộ đường ven biển

noun
coastal hotel
/ˈkoʊstl hoʊˈtɛl/

khách sạn ven biển

noun
Garmin Triathlon Coach
/ˈɡɑːrmɪn traɪˈæθlɒn koʊtʃ/

Huấn luyện viên ba môn phối hợp Garmin

noun
financial coaxing
/koʊksɪŋ/

dụ dỗ chuyển tiền

noun
Coastal resident
/ˈkoʊstl ˈrɛzɪdənt/

Người dân ven biển

noun
Nano Coating
/ˈnænoʊ ˈkoʊtɪŋ/

Lớp phủ nano

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY