Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Burnout"

noun
burnout culture
/ˈbɜːrnaʊt ˈkʌltʃər/

văn hóa kiệt sức

noun
burnout level
/ˈbɜːrnaʊt ˈlevəl/

mức độ kiệt sức

noun
job burnout
/dʒɒb ˈbɜːrnaʊt/

kiệt sức nghề nghiệp

noun
Career burnout
/kəˈrɪər ˈbɜːrnaʊt/

chán chường sự nghiệp

noun
digital burnout
/ˈdɪdʒɪtəl bɜrˈnaʊt/

Mệt mỏi do sử dụng thiết bị kỹ thuật số quá mức, dẫn đến căng thẳng và mất tập trung

noun
burnout
/ˈbɜrnˌaʊt/

mệt mỏi, kiệt sức do làm việc quá sức hoặc căng thẳng liên tục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY