Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Buddy"

noun
snuggle buddy
/ˈsnʌɡl ˈbʌdi/

bạn để ôm ấp

noun
bosom buddy
/ˈbʊzəm ˈbʌdi/

Bạn thân thiết

noun
chat buddy
/tʃæt ˈbʌdi/

bạn trò chuyện

noun
cuddle buddy
/ˈkʌdəl ˈbʌdi/

bạn ôm ấp, người mà bạn thường ôm ấp

noun
buddy
/ˈbʌdi/

bạn thân

noun
best buddy
/bɛst ˈbʌdi/

người bạn thân nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY