Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Brine"

noun
brine production
/braɪn prəˈdʌkʃən/

sản xuất nước muối

noun
brined egg
/braɪnd ɛɡ/

trứng muối

noun
brine deposit
/braɪn dɪˈpɒzɪt/

mỏ muối

noun
brined cucumbers
/braɪnd ˈkjʊkəmbərz/

dưa chuột muối

noun
brined vegetables
/braɪnd ˈvɛdʒtəblz/

rau củ muối

noun
brine enthusiast
/braɪn ɪnˈθjuːziæst/

người yêu thích nước muối

noun
brine
/braɪn/

dung dịch muối

noun
brine shrimp paste
/braɪn ʃrɪmp peɪst/

mắm tôm chấy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY