Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bribe"

verb
collect money for bribery
/kəˈlekt ˈmʌni fɔːr ˈbraɪbəri/

gom tiền chuộc

verb phrase
repeatedly receiving bribes
/rɪˈpiːtɪdli rɪˈsiːvɪŋ braɪbz/

liên tục nhận về

verb
Bribe officials
/braɪb əˈfɪʃəlz/

chi tiền cho cán bộ

noun
Accepting a bribe
/əkˈseptɪŋ ə braɪb/

Hành vi nhận hối lộ

noun
bribe
/braɪb/

hối lộ

noun
bribery
/ˈbraɪbəri/

hối lộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY