Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Breed"

noun/verb
breed
/briːd/

nòi giống, giống

noun
Animal breeding
/ˈænɪməl ˈbriːdɪŋ/

Chăn nuôi động vật

noun
breeding site
/ˈbriːdɪŋ saɪt/

khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật

noun
mixed-breed dog
/mɪkst-briːd dɒg/

Chó lai, chó hỗn hợp các giống

noun
native breed
/ˈneɪtɪv briːd/

Giống bản địa, giống địa phương

noun
mastiff breeds
/ˈmæstɪf briːdz/

Các giống chó mastiff

noun
crossbreeding
/ˈkrɔːsˌbriːdɪŋ/

sự lai giống

noun
traditional breed
/trəˈdɪʃ.ən.əl briːd/

Giống truyền thống

noun
breeding ground
/ˈbriːdɪŋ ɡraʊnd/

nơi sinh sản

noun
heritage breed
/ˈhɛrɪtɪdʒ briːd/

Giống nòi di sản

noun
livestock breeder
/ˈlaɪvˌstɒk ˈbriː.dər/

Người chăn nuôi gia súc

noun
heritage breed chicken
/ˈhɛrɪtɪdʒ briːd ˈtʃɪkən/

giống gà di sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY