Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Branding"

noun
Emotional branding
/ɪˈmoʊʃənəl ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu cảm xúc

noun
rebranding
/riːˈbrændɪŋ/

tái định vị thương hiệu

noun
employer branding
/ɪmˈplɔɪər ˈbrændɪŋ/

Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng

noun
branding competition
/ˈbrændɪŋ ˌkɑːmpəˈtɪʃən/

cạnh tranh thương hiệu

noun
branding
/ˈbrændɪŋ/

thương hiệu

noun
personal branding
/ˈpɜr.sən.əl ˈbrænd.ɪŋ/

thương hiệu cá nhân

noun
personal branding
/ˈpɜːrsənl ˈbrændɪŋ/

Thương hiệu cá nhân

noun
branding strategy
/ˈbrændɪŋ ˈstrætədʒi/

chiến lược thương hiệu

noun
self-branding
/sɛlfˈbrændɪŋ/

xây dựng thương hiệu cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY