Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boyfriend"

noun
Texting ex-boyfriend
/ˈtɛkstɪŋ ɛks ˈbɔɪˌfrɛnd/

Nhắn tin cho bạn trai cũ

noun
Seeing ex-boyfriend
/ˈsiːɪŋ ˌeks ˈbɔɪfrend/

Gặp lại bạn trai cũ

noun
Dating ex-boyfriend
/ˈdeɪtɪŋ ˌeks ˈbɔɪfrend/

Hẹn hò với bạn trai cũ

noun
Director boyfriend
/dəˈrektər ˈbɔɪfrend/

bạn trai đạo diễn

noun
boyfriend stealer
/ˈbɔɪˌfrɛnd ˈstiːlər/

bóc bạn trai

verb
publicly announce boyfriend
/ˈpʌblɪkli əˈnaʊns ˈbɔɪˌfrɛnd/

công khai bạn trai

noun
former boyfriend
/ˈfɔːrmər ˈbɔɪˌfrɛnd/

bạn trai cũ

noun
ex-boyfriend
/ɛks ˈbɔɪˌfrɛnd/

người yêu cũ

noun
new boyfriend/girlfriend
/njuː ˈbɔɪfərnd/ /ˈɡɜːrlfrɛnd/

người bạn trai/bạn gái mới

noun
boyfriend
/ˈbɔɪfrɛnd/

Bạn trai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY