He has been involved in the Boy Scouts for years.
Dịch: Anh ấy đã tham gia hoạt động Hướng đạo sinh nam nhiều năm.
The Boy Scouts learn valuable life skills.
Dịch: Các Hướng đạo sinh nam học được những kỹ năng sống quý giá.
Hướng đạo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
không mơ hồ, rõ ràng
dịch vụ cấp cứu bằng máy bay
súp bò
thiết bị điều hòa không khí
tình tiết vụ án
Thương hiệu cao cấp
giới học thuật
đập, đê