Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boost"

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
circulation boost
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən buːst/

Sự thúc đẩy lưu thông

verb
Boost output
/buːst ˈaʊtpʊt/

Tăng sản lượng

noun
Income boost
/ˈɪnkʌm buːst/

Sự gia tăng thu nhập

noun
Productivity boost
/ˌproʊdʌkˈtɪvɪti buːst/

Sự thúc đẩy năng suất

verb phrase
Boost immunity
/buːst ɪˈmjuːnɪti/

Tăng sức đề kháng

adjective
collagen boosting
/ˈkɒlədʒən ˈbuːstɪŋ/

tăng sinh collagen

verb phrase
Boost user engagement
boost ˈjuːzər ɪnˈɡeɪdʒmənt

Tăng cường sự tương tác của người dùng

verb
boost progress
/buːst ˈprɒɡrəs/

đẩy mạnh tiến độ

verb
Boost economy
/buːst ɪˈkɒnəmi/

Thúc đẩy kinh tế

verb phrase
boost capital expenditure
/buːst ˈkæpɪtl ɪkˈspendɪtʃər/

tăng chi tiêu vốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY