Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boost"

verb
boost the movement
/buːst ðə ˈmuːvmənt/

thúc đẩy phong trào

verb
boost morale
/buːst məˈrɑːl/

nâng cao tinh thần

verb phrase
boost robustness
/buːst roʊˈbʌstnəs/

tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định

verb phrase
boost attractiveness
/buːst əˈtræktɪvnəs/

nâng cao sự hấp dẫn

verb phrase
Boost development
/buːst dɪˈveləpmənt/

Thúc đẩy phát triển

verb
boost humidity
/buːst hjuːˈmɪdɪti/

tăng độ ẩm

verb
Vitamin boost
/ˈvaɪtəmɪn buːst/

Nạp vitamin

noun
circulation boost
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən buːst/

Sự thúc đẩy lưu thông

verb
Boost output
/buːst ˈaʊtpʊt/

Tăng sản lượng

noun
Income boost
/ˈɪnkʌm buːst/

Sự gia tăng thu nhập

noun
Productivity boost
/ˌproʊdʌkˈtɪvɪti buːst/

Sự thúc đẩy năng suất

verb phrase
Boost immunity
/buːst ɪˈmjuːnɪti/

Tăng sức đề kháng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY