Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Booking"

noun
accommodation booking
/əˌkɑːməˈdeɪʃən ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng

noun
Prior booking
/ˈpraɪər ˈbʊkɪŋ/

Đặt chỗ trước

noun
Pre-booking request
/priːˈbʊkɪŋ rɪˈkwɛst/

yêu cầu đặt chỗ trước

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

noun
early booking
/ˈɜːrli ˈbʊkɪŋ/

đặt phòng sớm

noun
Booking information
/ˈbʊkɪŋ ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin đặt phòng

noun
booking code
/ˈbʊkɪŋ koʊd/

mã đặt phòng

noun
online booking
/ˈɒn.laɪn ˈbʊk.ɪŋ/

đặt chỗ trực tuyến

noun
booking
/ˈbʊkɪŋ/

sự đặt chỗ, việc đặt trước

noun
booking service
/ˈbʊkɪŋ ˈsɜːvɪs/

dịch vụ đặt chỗ

noun
school booking
/skuːl ˈbʊkɪŋ/

đặt chỗ trường học

noun
booking platform
/ˈbʊkɪŋ ˈplætfɔrm/

nền tảng đặt chỗ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY