Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bonds"

verb
strengthen bonds
/ˈstrɛŋθən bɒndz/

thắt chặt tình cảm

noun
government bonds
/ˈɡʌvərmənt bɑːndz/

trái phiếu chính phủ

verb phrase
treasure family bonds
ˈtreʒər ˈfæməli bɒndz

trân trọng tình cảm gia đình

verb
issuance of bonds
/ˈɪʃuːəns ɒv bɒndz/

phát hành trái phiếu

noun
bonds
/bɒndz/

trái phiếu

noun
community bonds
/kəˈmjunɪti bɒndz/

các mối liên kết cộng đồng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY