Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bonding"

noun
Marriage bonding
/ˈmærɪdʒ ˈbɑːndɪŋ/

Gắn kết hôn nhân

noun
Community bonding
/kəˈmjuːnɪti ˈbɒndɪŋ/

Gắn kết cộng đồng

noun
bonding agent
/ˈbɒn.dɪŋ ˈeɪ.dʒənt/

chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau

noun
bonding time
/ˈbɒndɪŋ taɪm/

thời gian gắn kết

noun
bonding
/ˈbɒndɪŋ/

sự gắn kết

noun
family bonding
/ˈfæmɪli ˈbɒndɪŋ/

Sự gắn kết trong gia đình

noun
family bonding
/ˈfæmɪli ˈbɒndɪŋ/

Sự gắn kết gia đình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY