Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Body shape"

noun phrase
body shape hacks
/hæks/

thủ thuật hack dáng

noun
mocking body shape
/ˈmɑːkɪŋ ˈbɑːdi ʃeɪp/

hình dáng cơ thể chế nhạo

noun
body shaper
/ˈbɒdi ʃeɪpər/

Đồ định hình cơ thể

noun
body shape
/ˈbɒdi ʃeɪp/

Dáng cơ thể

Noun
Ideal body shape
/ˈaɪˈdiːəl ˈbɒdi ʃeɪp/

Vóc dáng chuẩn

verb
show off body shape
/ʃoʊ ɒf ˈbɒdi ʃeɪp/

khoe trọn vóc dáng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY