Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Boat"

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

noun
boat accident
/boʊt ˈæksɪdənt/

tai nạn thuyền

noun
tourist boat accident
/ˈtʊərɪst boʊt ˈæksɪdənt/

vụ đắm tàu du lịch

noun
boat sinking
/boʊt ˈsɪŋkɪŋ/

Sự chìm tàu

verb
hire a boat
/ˈhaɪər ə boʊt/

thuê thuyền

noun
Recreational boating
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈboʊtɪŋ/

Chèo thuyền giải trí

verb
sink a boat
/sɪŋk ə boʊt/

chìm ghe

verb
Steer a boat
/stiːr ə boʊt/

chèo lái con thuyền

noun
dreamboat
/ˈdriːmboʊt/

người mơ mộng; người lý tưởng

noun
boat rental
/boʊt ˈrɛntəl/

dịch vụ cho thuê thuyền

noun
junk boat tour
/dʒʌŋk boʊt tʊr/

chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc

noun
boat trip in Ha Long Bay
/boʊt trɪp ɪn həˈlɒŋ beɪ/

chuyến đi thuyền ở Vịnh Hạ Long

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY