Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Blessing"

noun
Blessing in disguise
/ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/

Trong cái rủi có cái may

verb
Pray for blessing
/preɪ fɔːr ˈblɛsɪŋ/

cầu phúc

noun
mixed blessing
/ˌmɪkst ˈblesɪŋ/

vừa may mắn vừa rắc rối

noun
house blessing
/ˈhaʊs ˈblɛsɪŋ/

Lễ ban phước cho nhà mới

verb
bestow a blessing
/bɪˈstoʊ ə ˈblɛsɪŋ/

ban phép lành

noun
blessing from benefactors
/ˈblɛsɪŋ frʌm ˌbɛnɪˈfæktərz/

phúc khí từ quý nhân

noun
Flourishing blessings
/ˈflɜːrɪʃɪŋ ˈblɛsɪŋz/

Những phước lành thịnh vượng

noun
Affection and Blessing
/əˈfɛkʃən ænd ˈblɛsɪŋ/

Tình thân và sự chúc phúc

noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/

chúc phúc từ những người gần gũi

noun
nuptial blessings
/ˈnʊp.ʃəl ˈblɛs.ɪŋz/

Lời chúc phúc dành cho đôi uyên ương trong ngày cưới hoặc lễ thành hôn

noun
marriage blessings
/ˈmærɪdʒ ˈblɛsɪŋz/

lời chúc phúc cho hôn nhân

noun
blessings
/ˈblɛsɪŋz/

sự ban phước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY