verb phrase
lose blessings in the afterlife
/luːz ˈblɛsɪŋz ɪn ðɪ ˈæftərˌlaɪf/ tổn phước sau này
noun
blessing from benefactors
/ˈblɛsɪŋ frʌm ˌbɛnɪˈfæktərz/ phúc khí từ quý nhân
noun
Flourishing blessings
Những phước lành thịnh vượng
noun
Affection and Blessing
Tình thân và sự chúc phúc
noun
Wish blessings to loved ones
/wɪʃ ˈblɛsɪŋz tuː lʌvd wʌnz/ chúc phúc từ những người gần gũi
noun
nuptial blessings
Lời chúc phúc dành cho đôi uyên ương trong ngày cưới hoặc lễ thành hôn