Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bizarre"

noun
Bizarre statement
/bɪˈzɑːr stetmənt/

Tuyên bố kỳ quái

noun phrase
Most bizarre competition globally
/moʊst bɪˈzɑːr ˌkɑːmpəˈtɪʃən ˈɡloʊbəli/

Cuộc thi kỳ lạ nhất trên toàn cầu

noun
Bizarre trend
/bɪˈzɑːr trɛnd/

Xu hướng kỳ lạ

noun
Bizarre behavior
/bɪˈzɑːr bɪˈheɪvjər/

Hành vi kỳ quái

noun phrase
Bizarre reason
/bɪˈzɑːr ˈriːzən/

Lý do kỳ quái

adjective
bizarre
/bɪˈzɑːr/

kỳ quái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY