The bionic chip is implanted into the patient's brain.
Dịch: Chip sinh học được cấy vào não của bệnh nhân.
Chip sinh học
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mục tiêu của trường
người bạn đời cũ, người hợp tác cũ
vi khuẩn kiểu dại
Tác động kinh tế
tạm dừng
sự thật bị che giấu
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
người chụp ảnh