Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Big C"

noun
Journey from Big C to Mai Dich bridge
N/A

Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch

verb
Travel from Big C to Mai Dich bridge

Đi từ Big C đến cầu Mai Dịch

phrase
Going from Mai Dich to Big C
/ɡoʊɪŋ frʌm maɪ dɪk tʊ bɪɡ siː/

Đi từ Mai Dịch đến Big C

noun
Commute from Big C to Mai Dich bridge
/kəˈmjuːt frʌm bɪɡ siː tuː maɪ dɪk brɪdʒ/

chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch

noun
Big C Supermarket
/bɪɡ siː ˈsuːpərmɑːrkɪt/

siêu thị Big C

noun
big city
/bɪɡ ˈsɪti/

thành phố lớn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY