The bidding document must be submitted by the deadline.
Dịch: Tài liệu đấu thầu phải được nộp trước thời hạn.
He reviewed the bidding document carefully before submitting his proposal.
Dịch: Anh ấy đã xem xét tài liệu đấu thầu một cách cẩn thận trước khi nộp đề xuất của mình.
We received several bids accompanied by their bidding documents.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được nhiều đề thầu kèm theo tài liệu đấu thầu.