Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beg"

adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/

mặn nồng như thuở ban đầu

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

verb
begin hostilities
/bɪˈɡɪn hɒˈstɪlɪtiz/

khai chiến, bắt đầu chiến sự

noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/

Khởi đầu của tương lai

noun
Online begging during livestream
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɛɡɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈlaɪvˌstriːm/

Than thở trên sóng livestream

noun
new beginning
/njuː bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu mới

verb
begin construction of a bridge
/bɪˈɡɪn kənˈstrʌkʃən ʌv ə brɪdʒ/

khởi công xây dựng cầu

verb phrase
begin with conversations
/bɪˈɡɪn wɪθ ˌkɒnvərˈseɪʃənz/

bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện

verb
begin a conflict
/bɪˈɡɪn ə ˈkɒnflɪkt/

khơi mào một cuộc xung đột

noun
successful beginning
/səkˈsɛsfəl bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu thành công

noun
bright beginning
/braɪt bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu tươi sáng

noun
Favorable beginning
/ˈfeɪvərəbəl bɪˈɡɪnɪŋ/

Khởi đầu thuận lợi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY