Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beg"

verb
begin at once
/bɪˈɡɪn æt wʌns/

bắt đầu ngay lập tức

phrase
where to begin
/wer tuː bɪˈɡɪn/

biết kể từ đâu

verb
Begin Partitioning
/bɪˈɡɪn pɑːrˈtɪʃənɪŋ/

Bắt đầu chia thành

phrase
disagreement begins
/dɪsəˈɡriːmənt bɪˈɡɪnz/

Bắt đầu sự bất đồng

adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/

mặn nồng như thuở ban đầu

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

verb
begin hostilities
/bɪˈɡɪn hɒˈstɪlɪtiz/

khai chiến, bắt đầu chiến sự

noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/

Khởi đầu của tương lai

noun
Online begging during livestream
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɛɡɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈlaɪvˌstriːm/

Than thở trên sóng livestream

noun
new beginning
/njuː bɪˈɡɪnɪŋ/

khởi đầu mới

verb
begin construction of a bridge
/bɪˈɡɪn kənˈstrʌkʃən ʌv ə brɪdʒ/

khởi công xây dựng cầu

verb phrase
begin with conversations
/bɪˈɡɪn wɪθ ˌkɒnvərˈseɪʃənz/

bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY