adjective
As passionate as in the beginning
/æz ˈpæʃənət əz ɪn ðə bɪˈɡɪnɪŋ/ mặn nồng như thuở ban đầu
idiom
That effort begins to bear fruit
công sức ấy bắt đầu nảy hoa
verb
begin hostilities
khai chiến, bắt đầu chiến sự
noun phrase
The beginning of the future
/ðə bɪˈɡɪnɪŋ ʌv ðə ˈfjuːtʃər/ Khởi đầu của tương lai
noun
Online begging during livestream
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɛɡɪŋ ˈdjʊərɪŋ ˈlaɪvˌstriːm/ Than thở trên sóng livestream
verb
begin construction of a bridge
/bɪˈɡɪn kənˈstrʌkʃən ʌv ə brɪdʒ/ khởi công xây dựng cầu
verb phrase
begin with conversations
/bɪˈɡɪn wɪθ ˌkɒnvərˈseɪʃənz/ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện
verb
begin a conflict
khơi mào một cuộc xung đột