She has a beautiful appearance.
Dịch: Cô ấy có ngoại hình xinh đẹp.
His beautiful appearance attracts everyone.
Dịch: Ngoại hình xinh đẹp của anh ấy thu hút mọi người.
Vẻ ngoài hấp dẫn
Diện mạo đáng yêu
vẻ đẹp
một cách xinh đẹp
07/11/2025
/bɛt/
thô tục, tầm thường
tát, vỗ
lợi ích vốn chủ sở hữu
cơ chế tùy chỉnh
Ngủ một giấc ngắn trên xe
kiên định
xây dựng một con đường
thường xuyên, thông thường