Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Beautiful"

adjective
Stunningly beautiful
/ˈstʌnɪŋli ˈbjuːtɪfl/

Visual xinh như hoa hậu

adjective
As beautiful as a beauty queen
/æz ˈbjuːtɪfl̩ æz ə ˈbjuːti kwiːn/

xinh như hoa hậu

adjective
Exceedingly beautiful
/ɪkˈsiːdɪŋli ˈbjuːtɪfl/

quá đỗi xinh đẹp

noun phrase
beautiful skin
/ˈbjuːtɪfl skɪn/

làn da đẹp

verb phrase
disregarding the beautiful image
/dɪsrɪˈɡɑːrdɪŋ ðə ˈbjuːtɪfl ˈɪmɪdʒ/

bất chấp hình ảnh đẹp

adjective
As beautiful as a fairy
/æz ˈbjuːtɪfʊl æz ə ˈfeəri/

xinh đẹp như tiên tử

noun phrase
Beautiful looks
/ˈbjuːtɪfl lʊks/

Vẻ ngoài xinh đẹp

noun
beautiful body
/ˈbjuːtɪfl ˈbɒdi/

cơ thể đẹp

verb phrase
appear beautiful
/əˈpɪr ˈbjuːtɪfl/

xuất hiện xinh đẹp

noun
beautiful beach
/ˈbjuːtɪfl̩ biːtʃ/

bãi tắm đẹp

noun
beautiful happy girl
/ˈbjuːtɪfl ˈhæpi ɡɜːrl/

gái đẹp hạnh phúc

noun phrase
the most beautiful woman in the room
/ðə moʊst ˈbjuːtɪfl ˈwʊmən ɪn ðə ruːm/

người phụ nữ đẹp nhất trong phòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY