Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Basic"

noun
basic understanding
/ˌbeɪsɪk ˌʌndərˈstændɪŋ/

hiểu biết cơ bản

noun
basic tools
/ˈbeɪsɪk tuːlz/

dụng cụ cơ bản

noun
basic control
/ˈbeɪsɪk kənˈtroʊl/

kiểm soát cơ bản

noun
basic control element
/ˈbeɪsɪk kənˈtroʊl ˈelɪmənt/

phần tử điều khiển cơ bản

noun
Basic love story
/ˈbeɪsɪk ˈlʌv ˈstɔːri/

Câu chuyện tình yêu cơ bản

noun
basic edition
/ˈbeɪsɪk ɪˈdɪʃən/

phiên bản cơ bản

noun
basic fire
/ˈbeɪsɪk faɪər/

hỏa hoạn cơ bản

noun
basic procedure
/ˈbeɪsɪk prəˈsiːdʒər/

quy trình cơ bản

noun
basic rights of citizens
/ˌbeɪsɪk raɪts ʌv ˈsɪtɪzənz/

quyền cơ bản của công dân

noun
basic needs
/ˈbeɪsɪk niːdz/

nhu cầu cơ bản

noun
Basic steps
/ˈbeɪsɪk steps/

Các bước cơ bản

noun
basic lesson
/ˈbeɪsɪk ˈlɛsən/

bài học vỡ lòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY