Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bangkok"

verb
go to Bangkok
/ɡoʊ tuː bæŋˈkɒk/

đi Bangkok

verb
travel to Bangkok
/ˈtrævəl tuː bæŋˈkɒk/

du lịch đến Bangkok

verb
board a plane to Bangkok
/bɔːrd ə pleɪn tuː bæŋˈkɒk/

lên máy bay tới Bangkok

noun
Bangkok United
/ˈbæŋkɒk juˈnaɪtɪd/

Câu lạc bộ bóng đá Bangkok United

noun
bangkok
/ˈbæŋkɒk/

Thủ đô của Thái Lan, nổi tiếng với các đền chùa, cuộc sống về đêm và ẩm thực.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY