She tied a bandana around her head.
Dịch: Cô ấy buộc một chiếc khăn rằn quanh đầu.
He always wears a bandana when he goes cycling.
Dịch: Anh ấy luôn đội khăn rằn khi đi xe đạp.
Khăn vuông nhỏ
Khăn trùm đầu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự rút lui tâm lý
Phí thuê nhà hoặc thuê đất
nơi cư trú của hoàng gia
khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp
Cháo hải sản
cảnh sát tiểu bang
kỹ thuật kể chuyện
Cục Giao thông vận tải