She tied a bandana around her head.
Dịch: Cô ấy buộc một chiếc khăn rằn quanh đầu.
He always wears a bandana when he goes cycling.
Dịch: Anh ấy luôn đội khăn rằn khi đi xe đạp.
Khăn vuông nhỏ
Khăn trùm đầu
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chúc bạn đi đường an toàn
việc mua sắm máy tính xách tay
máy đo huyết áp
phiên bản "đã vượt qua"
truyền đạt mệnh lệnh
Hot girl độc lập
sự vĩnh viễn, sự bất diệt
Người xem bói