Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Baked"

verb
about to be baked
/əˈbaʊt tuː biː beɪkt/

chuẩn bị lên lò nướng

noun
baked chicken thigh
/ˈbeɪkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

Thịt đùi gà nướng

noun
freshly baked loaf
/ˈfrɛʃli beɪkt loʊf/

bánh mì mới ra lò, bánh mì vừa nướng xong

noun
baked chicken
/beɪkt ˈtʃɪkən/

gà nướng

noun
baked cake
/beɪkt keɪk/

bánh nướng

noun
home-baked loaf
/hoʊm-beɪkt loʊf/

bánh mì nướng tại nhà

noun
home-baked bread
/hoʊm-beɪkt brɛd/

bánh mì nướng tại nhà

adjective
clay-baked
/kleɪ beɪkt/

nướng bằng đất sét

noun
baked food
/beɪkt fʊd/

thực phẩm nướng

noun
baked dish
/beɪkt dɪʃ/

món nướng

noun
baked good
/beɪkt ɡʊd/

sản phẩm nướng

noun
baked fish
/beɪkt fɪʃ/

cá nướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY