Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Baggy"

noun
Baggy shirt
/ˈbæɡi ʃɜːrt/

Áo rộng thùng thình

noun
baggy top
/ˈbæɡi tɒp/

áo rộng thùng thình

noun
baggy pants
/ˈbæɡ.i pænts/

Quần rộng

noun
baggy eyes
/ˈbæɡi aɪz/

mắt sưng hoặc có quầng thâm do thiếu ngủ hoặc mệt mỏi

adjective
baggy
/ˈbæɡi/

rộng thùng thình, lỏng lẻo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY