Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "BOO"

noun
Hotel booking
/hoʊˈtel ˈbʊkɪŋ/

Đặt phòng khách sạn

prepositional phrase
on Facebook
/ɒn ˈfeɪsbʊk/

trên Facebook

noun
tender bamboo shoot
/ˈtendər bæmˈbuː ʃuːt/

búp măng non

prepositional phrase
on personal Facebook page
/ɒn ˈpɜːrsənəl ˈfeɪsbʊk peɪdʒ/

trên trang Facebook cá nhân

noun
expense tracking notebook
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ ˈnoʊtbʊk/

ghi sổ tay chi tiêu

noun
circulation boost
/ˌsɜːrkjəˈleɪʃən buːst/

Sự thúc đẩy lưu thông

noun
counterfeit booth
/ˈkaʊntərˌfɪt buːθ/

gian hàng giả mạo

noun
Facebook account
/ˈfeɪsbʊk əˈkaʊnt/

Tài khoản Facebook

verb
Book a five-star restaurant
/bʊk ə faɪv stɑːr ˈrɛstərɒnt/

Đặt nhà hàng 5 sao

noun
Official booth
/əˈfɪʃəl buːθ/

gian hàng chính hãng

verb
Boost output
/buːst ˈaʊtpʊt/

Tăng sản lượng

noun
Income boost
/ˈɪnkʌm buːst/

Sự gia tăng thu nhập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY