Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bánh"

noun
tire track
/ˈtaɪər træk/

vệt bánh xe

noun
Tea, jams, pastries and candies

trà mứt bánh kẹo

noun
confectionery standards
/kənˈfekʃənəri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn bánh kẹo

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
quality of confectionery
/ˈkwɒləti ɒv kənˈfɛkʃənəri/

chất lượng bánh kẹo

noun phrase
tons of cakes and candies
/tʌnz əv keɪks ænd ˈkændiz/

hàng tấn bánh kẹo

noun
candy mountain
/ˈkændi ˈmaʊntən/

núi bánh kẹo

verb
eat doughnuts
/iːt ˈdoʊnʌts/

ăn bánh rán

noun
baking tools
/ˈbeɪkɪŋ tuːlz/

dụng cụ làm bánh

verb
snagged in the wheel
/snæɡd ɪn ðə ˈwiːl/

Mắc kẹt trong bánh xe

verb
get caught in the wheel
/ɡɛt kɔːt ɪn ðə wiːl/

vướng bánh xe

noun
french toast
/frentʃ toʊst/

bánh mì nướng kiểu Pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY