Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Bánh"

noun
Grilled shrimp cake
/ɡrɪld ʃrɪmp keɪk/

Bánh tôm nướng

noun
rice noodle sheets
/raɪs ˈnuːdl ʃiːts/

bánh ướt

noun
rice noodle rolls
/raɪs ˈnuːdl roʊlz/

bánh cuốn

noun
critical gear
/ˈkrɪtɪkəl ɡɪr/

bánh răng quan trọng

noun
substantial cake
/səbˈstænʃəl keɪk/

bánh chắc bụng

noun
pastry making
/ˈpeɪstri ˌmeɪkɪŋ/

làm bánh ngọt

verb
make bánh
/meɪk bɑːɲ/

làm bánh

noun
tire track
/ˈtaɪər træk/

vệt bánh xe

noun
Tea, jams, pastries and candies

trà mứt bánh kẹo

noun
confectionery standards
/kənˈfekʃənəri ˈstændərdz/

tiêu chuẩn bánh kẹo

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
quality of confectionery
/ˈkwɒləti ɒv kənˈfɛkʃənəri/

chất lượng bánh kẹo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY