Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Away"

noun
runaway success
/ˈrʌnəˌweɪ səkˈsɛs/

thành công ngoài mong đợi

verb
start right away
/stɑːrt raɪt əˈweɪ/

bắt đầu ngay lập tức

verb
passed away
/pæst əˈweɪ/

qua đời

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

noun
Tropical getaway
/ˈtrɑːpɪkəl ˈɡɛtəˌweɪ/

Kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
giveaway
/ˈɡɪvəˌweɪ/

sự cho không, quà tặng

phrasal verb
get away
/ɡɛt əˈweɪ/

trốn thoát, tẩu thoát

verb
Kick away bad luck
/kɪk əˈweɪ bæd lʌk/

Đạp đổ vận xui

phrasal verb
Give away
/ˈɡɪv əˌweɪ/

Cho đi, tặng

phrasal verb
keep away
/kiːp əˈweɪ/

tránh xa

verb
arrange a getaway
/əˈreɪndʒ ə ˈɡetəweɪ/

sắp xếp một chuyến đi ngắn ngày

noun
runaway car
/ˈrʌnəˌweɪ kɑːr/

Xe mất lái

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY