Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Away"

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

noun
Tropical getaway
/ˈtrɑːpɪkəl ˈɡɛtəˌweɪ/

Kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
giveaway
/ˈɡɪvəˌweɪ/

sự cho không, quà tặng

phrasal verb
get away
/ɡɛt əˈweɪ/

trốn thoát, tẩu thoát

verb
Kick away bad luck
/kɪk əˈweɪ bæd lʌk/

Đạp đổ vận xui

phrasal verb
Give away
/ˈɡɪv əˌweɪ/

Cho đi, tặng

phrasal verb
keep away
/kiːp əˈweɪ/

tránh xa

verb
arrange a getaway
/əˈreɪndʒ ə ˈɡetəweɪ/

sắp xếp một chuyến đi ngắn ngày

noun
runaway car
/ˈrʌnəˌweɪ kɑːr/

Xe mất lái

verb
washed away
/wɒʃt əˈweɪ/

bị cuốn trôi, bị смы đi

verb
swept away
/swɛpt əˈweɪ/

bị cuốn trôi

noun
life away from home
/laɪf əˈweɪ frɒm hoʊm/

cuộc sống xa nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY