Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aviation"

noun
European Aviation Safety Agency
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/

Cơ quan An toàn Hàng không Châu Âu

noun
Director of Civil Aviation
/dəˈrɛktər ʌv ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən/

Cục trưởng Hàng không Dân dụng

noun
aviation expert
/ˌeɪviˈeɪʃən ˈekspɜːrt/

chuyên gia hàng không

noun
General Department of Civil Aviation
/ˈdʒɛnərəl dɪˈpɑːrtmənt ʌv ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən/

Tổng cục hàng không

noun
Civil Aviation Authority of Vietnam
/ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən əˈθɔːrəti əv ˌviːətˈnɑːm/

Cục Hàng không

noun
aviation rights
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən raɪts/

quyền hàng không

noun
aviation sponsorship
/ˌeɪviˈeɪʃən ˈspɒnsərʃɪp/

Tài trợ hàng không

noun
Military aviation
/ˈmɪlɪteri ˌeɪviˈeɪʃən/

Không quân sự

noun
aviation authorities
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən əˈθɒr.ə.tiz/

các nhà chức trách hàng không

noun
aviation center
/ˌeɪviˈeɪʃən ˈsentər/

trung tâm hàng không

noun
aviation industry
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən ˈɪn.də.stri/

Ngành hàng không

noun
aviation safety
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən ˈseɪf.ti/

Khoảng không an toàn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY