The company invests heavily in automotive research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu ô tô.
Automotive research is crucial for developing safer cars.
Dịch: Nghiên cứu ô tô rất quan trọng để phát triển những chiếc xe an toàn hơn.
Nghiên cứu xe hơi
Nghiên cứu phương tiện
nhà nghiên cứu
nghiên cứu
20/06/2025
/ɑːrtəˈraɪtɪs/
Chiến dịch cứu hộ
tác nhân nguyên nhân
Tiếng Anh cho kinh doanh
biểu hiện loạn thần
cộng đồng khen ngợi
cộng tác trong một nhiệm vụ
mật ong thô
trưởng phòng