The company invests heavily in automotive research.
Dịch: Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu ô tô.
Automotive research is crucial for developing safer cars.
Dịch: Nghiên cứu ô tô rất quan trọng để phát triển những chiếc xe an toàn hơn.
Nghiên cứu xe hơi
Nghiên cứu phương tiện
nhà nghiên cứu
nghiên cứu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Bí ẩn chưa từng
sự đánh giá
động tác điều lệnh
máy photocopy
Tin học cơ bản
đồ chơi bơm hơi
Trò kéo co
người được đánh giá