The audience applauds enthusiastically after the performance.
Dịch: Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.
The audience applauds the speaker's insightful comments.
Dịch: Khán giả vỗ tay tán thưởng những nhận xét sâu sắc của diễn giả.
Người xem vỗ tay
Người xem reo hò
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
diện tích bỏng
lựa chọn thú vị
thời gian gần đây
Trưởng ban tổ chức
Giao tiếp toàn cầu
âm thanh
một cách thụ động
triển lãm tôn vinh