The audience applauds enthusiastically after the performance.
Dịch: Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.
The audience applauds the speaker's insightful comments.
Dịch: Khán giả vỗ tay tán thưởng những nhận xét sâu sắc của diễn giả.
Người xem vỗ tay
Người xem reo hò
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
thẻ thưởng
bảng điều khiển điện
nhà ở được trợ cấp
món chim chiên
xin tị nạn
Công khai lên tiếng
hệ thống giám sát
khẩu trang