Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attraction"

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

noun
attractions
/əˈtrækʃənz/

những điều hấp dẫn

verb phrase
increase attraction
/ɪnˈkriːs əˈtrækʃən/

tăng sức hút

noun
Spiritual tourist attraction
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm du lịch tâm linh

noun
Major attraction
/ˈmeɪdʒər əˈtrækʃən/

Điểm thu hút chính

noun
Major tourist attraction
/ˈmeɪdʒər ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

Điểm thu hút khách du lịch lớn

noun
tourist attractions
/ˈtʊərɪst əˈtrækʃənz/

những điểm tham quan

verb
confirm attraction
/kənˈfɜːrm əˈtrækʃən/

xác nhận sức hút, xác nhận sự hấp dẫn

noun
Main attraction
/meɪn əˈtrækʃən/

Điểm thu hút chính

noun
Enduring attraction
/ɪnˈdʊərɪŋ əˈtrækʃən/

Sức hút bền bỉ

noun
Stable attraction
/ˈsteɪbəl əˈtrækʃən/

Sức hút ổn định

noun
Great attraction
/ɡreɪt əˈtrækʃən/

Sức hút lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY