noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/ Điểm thu hút của chợ nổi
noun
Spiritual tourist attraction
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm du lịch tâm linh
noun
Major tourist attraction
/ˈmeɪdʒər ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm thu hút khách du lịch lớn
verb
confirm attraction
xác nhận sức hút, xác nhận sự hấp dẫn