noun phrase
sense of emotional attachment
/sɛns əv ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/ Mối quan tâm tình cảm vơi
noun
attachment issues
Vấn đề về sự gắn bó hoặc kết nối tâm lý không lành mạnh trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tâm lý.
noun
attachments
tập tin đính kèm, tệp đính kèm
noun
bill attachment
tài liệu đính kèm liên quan đến hóa đơn