Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Attachment"

noun
strong attachment
/strɒŋ əˈtætʃmənt/

Tình cảm gắn bó sâu sắc

noun phrase
sense of emotional attachment
/sɛns əv ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/

Mối quan tâm tình cảm vơi

Noun
Support and attachment
/səˈpɔːrt ænd əˈtætʃmənt/

ủng hộ và gắn bó

noun
Non-attachment
/ˌnɒn əˈtætʃmənt/

Sự không chấp trước

verb
form an attachment
/fɔːrm ən əˈtætʃmənt/

hình thành mối liên kết

Phrase
Attachment after breakup

Gắn bó sau chia tay

noun
attachment issues
/əˈtætʃmənt ˈɪʃuːz/

Vấn đề về sự gắn bó hoặc kết nối tâm lý không lành mạnh trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tâm lý.

noun
attachments
/əˈtætʃməntz/

tập tin đính kèm, tệp đính kèm

noun
emotional attachment
/ɪˈmoʊʃənəl əˈtæʧmənt/

gắn bó tình cảm

noun
bill attachment
/bɪl əˈtæʧmənt/

tài liệu đính kèm liên quan đến hóa đơn

noun
invoice attachment
/ˈɪn.vɔɪs əˈtætʃ.mənt/

tệp đính kèm hóa đơn

noun
attachment
/əˈtæʧmənt/

Tệp đính kèm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY