Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assault"

noun
Assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

Vũ khí tấn công

noun
assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

vũ khí tấn công

noun
sexual assault case
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt keɪs/

vụ tấn công tình dục

noun
sexual assault
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt/

tấn công tình dục

noun
Sexual assault suspect
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt ˈsʌspekt/

Nghi phạm tấn công tình dục

noun
Combined arms assault
/kəmˈbaɪnd ɑːrmz əˈsɔːlt/

Tập kích hiệp đồng

noun
Assault Brigade
/əˈsɔːlt brɪˈɡeɪd/

Lữ đoàn xung kích

verb
assaulted
/əˈsɔːltɪd/

tấn công, hành hung

noun
cyber assault
/ˈsaɪbər əˈsɔlt/

Cuộc tấn công mạng

noun/verb
assault
/əˈsɔlt/

Cuộc tấn công, sự tấn công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY