Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Assault"

noun
assault victim
/əˈsɔːlt ˈvɪktɪm/

nạn nhân bị hành hung

noun
indecent assault
/ɪnˈdiːsənt əˈsɔːlt/

tấn công khiếm nhã

verb
drag, beat, and assault
/dræɡ, biːt, ænd əˈsɔːlt/

kéo lê đánh đập

noun
Assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

Vũ khí tấn công

noun
assault weapon
/əˈsɔːlt ˈwepən/

vũ khí tấn công

noun
sexual assault case
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt keɪs/

vụ tấn công tình dục

noun
sexual assault
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt/

tấn công tình dục

noun
Sexual assault suspect
/ˈsekʃuəl əˈsɔːlt ˈsʌspekt/

Nghi phạm tấn công tình dục

noun
Combined arms assault
/kəmˈbaɪnd ɑːrmz əˈsɔːlt/

Tập kích hiệp đồng

noun
Assault Brigade
/əˈsɔːlt brɪˈɡeɪd/

Lữ đoàn xung kích

verb
assaulted
/əˈsɔːltɪd/

tấn công, hành hung

noun
cyber assault
/ˈsaɪbər əˈsɔlt/

Cuộc tấn công mạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY