Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arrest"

verb
order an arrest
/ˈɔːrdər ən əˈrɛst/

ra lệnh bắt giữ

noun
arrest of a criminal
/əˈrɛst əv ə ˈkrɪmɪnəl/

bắt giữ tội phạm

noun
prehospital cardiac arrest
/priːˈhɒspɪtl ˈkɑːdiæk əˈrɛst/

ngừng tim ngoài bệnh viện

noun
Custodial arrest
/kʌˈstoʊdiəl əˈrɛst/

Bắt giữ giam giữ

verb
be arrested
/biː əˈrestɪd/

bị bắt giữ

noun
arresting force
/əˈrestɪŋ fɔːrs/

lực lượng bắt giữ

noun
wrongful arrest
/ˈrɔːŋfʊl əˈrɛst/

bắt giữ người trái pháp luật

noun
arrest warrant
/əˈrɛst ˈwɒrənt/

lệnh bắt

noun
house arrest
/ˈhaʊs əˈrɛst/

cấm đi khỏi nơi cư trú

noun
day of arrest
/əˈrɛst deɪ/

ngày bị bắt giam

verb phrase
arrested by the ICC
/əˈrestɪd baɪ ðə ˌaɪ siː ˈsiː/

Bị bắt bởi ICC (Tòa án Hình sự Quốc tế)

adjective
arresting visual
/əˈrestɪŋ ˈvɪʒuəl/

hình ảnh thu hút

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY