They often argue about politics.
Dịch: Họ thường tranh cãi về chính trị.
She doesn't like to argue with others.
Dịch: Cô ấy không thích tranh luận với người khác.
tranh luận
tranh chấp
người tranh cãi
lập luận
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hóa đơn vận chuyển
cam kết
KOL thiếu trách nhiệm
Điều kiện kinh tế
điều kiện
thanh niên, tuổi trẻ
Lượng khán giả giảm
tiết kiệm