noun
arboreal rodent
/ɑːrˈbɔː.ri.əl ˈroʊ.dent/ Động vật gặm nhấm trên cây
noun
risotto
món cơm Ý nấu bằng gạo Arborio, thường được nấu với nước dùng và có thể thêm các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản.
adjective
arboreal
thuộc về cây, sống trên cây