Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Arbor"

noun
Arbor Day
/ˈɑːrbər deɪ/

Ngày Trồng Cây

noun
Harbor of the Soul
/ˈhɑːrbər əv ðə soʊl/

Bến cảng của tâm hồn

noun
arboreal rodent
/ɑːrˈbɔː.ri.əl ˈroʊ.dent/

Động vật gặm nhấm trên cây

noun
harbormaster
/ˈhɑːrbərˌmæstər/

người quản lý cảng

noun
risotto
/rɪˈzɒtəʊ/

món cơm Ý nấu bằng gạo Arborio, thường được nấu với nước dùng và có thể thêm các nguyên liệu như rau, thịt hoặc hải sản.

noun
fishing harbor
/ˈfɪʃɪŋ ˈhɑːrbər/

cảng cá

adjective
arboreal
/ɑːrˈbɔːriəl/

thuộc về cây, sống trên cây

noun
arborist
/ˈɑːrbərɪst/

người chăm sóc cây

noun
arbor
/ˈɑːrbər/

cây xanh, giàn nho

noun
harbor master
/ˈhɑːrbər ˈmæstər/

người phụ trách cảng

noun
dragon harbor
/ˈdræɡən ˈhɑːrbər/

Cảng rồng

noun
harbor
/ˈhɑːr.bɚ/

bến cảng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY