Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aqua"

noun
aquatic realm
/əˈkwætɪk relm/

thế giới dưới nước

noun
aquatic death
/əˈkwætɪk dɛθ/

cái chết dưới nước

noun
aquatic invertebrate
/əˈkwætɪk ɪnˈvɜːrtɪbrət/

động vật không xương sống dưới nước

noun
aquatic insect
/əˈkwætɪk ˈɪnsekt/

côn trùng thủy sinh

noun
aquaculture area
/ˈækwəkʌltʃər ˈeriə/

Khu vực nuôi trồng thủy sản

noun
Aquatic plants
/əˈkwætɪk plænts/

Thực vật thủy sinh

noun
aquatic sandals
/ˈækwətɪk ˈsændlz/

dép đi dưới nước

noun
aquatic ecosystems
/əˈkwætɪk ˌiːkoʊˈsɪstəmz/

Hệ sinh thái thủy sinh

noun
aquaculture sector
/ˈækwəˌkʌltʃər ˈsɛktər/

ngành nuôi trồng thủy sản

noun
aquatic habitat
/əˈkwɑːtɪk ˈhæbɪtæt/

môi trường sống dưới nước

noun
aquatic species
/əˈkwætɪk ˈspiːʃiz/

các loài thủy sinh

noun
aquamarine
/ˌækwəˈmɛriːn/

màu xanh nước biển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY