We must apply these rules rigorously to ensure fairness.
Dịch: Chúng ta phải áp dụng những quy tắc này một cách nghiêm ngặt để đảm bảo công bằng.
The researchers applied the scientific method rigorously to their experiment.
Dịch: Các nhà nghiên cứu đã áp dụng phương pháp khoa học một cách nghiêm ngặt vào thí nghiệm của họ.
Vật liệu kim loại nhôm dùng để bao phủ bên ngoài mặt tiền nhà để trang trí hoặc bảo vệ