Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Apple"

verb
Apple releases
/əˈpɛl rɪˈlisɪz/

Apple tung ra

noun
Apple Music
/ˈæpəl ˈmjuːzɪk/

Apple Music (dịch vụ âm nhạc trực tuyến của Apple)

noun
Apple event 2025
/ˈæpl ɪˈvɛnt ˌtwɛntiˌtwɛntiˈfaɪv/

Sự kiện Apple năm 2025

noun
Apple OS
/ˈæpəl oʊˈɛs/

Hệ điều hành Apple

noun
honeycrisp apple
/ˈhʌniˌkrɪsp ˈæpəl/

Táo Honeycrisp

noun
fuji apple
/ˈfuːdʒi ˈæpl/

táo Fuji

noun
gala apple
/ˈɡɑːlə æpl̩/

táo Gala

noun
imported apple
/ɪmˈpɔːrtɪd æpl/

táo nhập khẩu

noun
iPhone 18
/ˈaɪfoʊn eɪˈtin/

iPhone 18 (tên một dòng điện thoại thông minh, chưa ra mắt, của Apple)

noun
iPhone 16
/ˈaɪfoʊnˌsɪksˈtiːn/

iPhone 16 (tên một dòng điện thoại thông minh của Apple, dự kiến ra mắt sau iPhone 15)

noun
Apple AirPlay
/ˈæpəl ˈɛərˌpleɪ/

Apple AirPlay

noun
tvOS
/ˈtiː.viː.ɒs/

tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY