Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "App"

noun
burst of happiness
/bɜːrst əv ˈhæpinəs/

niểm hạnh phúc vỡ òa

noun
new appearance
/njuː əˈpɪərəns/

diện mạo mới

adjective
app-savvy
/ˈæp ˈsævi/

biết dùng app

noun
Out-of-order appliance
/ˌaʊt əv ˈɔːrdər əˈplaɪəns/

Thiết bị hỏng

adjective
utterly disappointed
/ˈʌtərli dɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng tràn trề

noun
City guide app
/ˈsɪti ɡaɪd æp/

Ứng dụng hướng dẫn du lịch thành phố

noun
Hanoi travel app
/hæˈnɔɪ ˈtrævəl æp/

ứng dụng du lịch Hà Nội

verb
access application
/ˈækses æplɪˈkeɪʃən/

truy cập ứng dụng

verb phrase
appear in court twice
/əˈpɪr ɪn kɔːrt twaɪs/

hầu tòa đến hai lần

noun
court of appeal
/kɔːrt əv əˈpiːl/

tòa phản quyết

noun
happy wedding
/ˈhæpi ˈwɛdɪŋ/

đám cưới hạnh phúc

noun
Mbappe
/məˈbæpeɪ/

Mbappe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY